Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
làm bậy



verb
to do silly things

[làm bậy]
to do the wrong thing; to do wrong
DÆ°á»›i con mắt bố tôi, bà ấy là ngÆ°á»i không thể nào làm bậy
In my father's sight, she could do no wrong
(từ lóng) to assault sexually; to rape



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.